MucousAPC 200 được dùng để điều trị rối loạn về tiết dịch phế quản như viêm phế quản cấp tính và giai đoạn cấp tính của viêm phế quản mạn tính.
MucousAPC 200
Carbocistein 200 mg
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Để xa tầm tay trẻ em.
Thông báo ngay cho bác sỹ hoặc dược sỹ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
1. Thành phần: Mỗi gói thuốc bột uống chứa:
Thành phần hoạt chất:
Carbocistein .............................................. 200 mg
Thành phần tá dược:
Hypromellose, Manitol, Sunset yellow, Sucralose, Hương cam bột, Natri stearyl fumarat.
2. Mô tả sản phẩm: Gói giấy nhôm, bên trong chứa bột thuốc màu cam, có vị ngọt, mùi cam.
3. Quy cách đóng gói:
Gói giấy nhôm 1,5 gam/ gói. Hộp 10 gói, 30 gói và 100 gói.
4. Hạn dùng của thuốc: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
5. Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30oC, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
6. Tiêu chuẩn chất lượng của thuốc: TCCS
7. Tính chất
Dược lực học
Mã ATC: R05CB03
Carbocistein là một chất tiêu nhầy. Nó tác động lên pha gel của chất nhầy, có thể bằng cách phá vỡ liên kết disulfid của glycoprotein và do đó thúc đẩy sự tiêu đờm.
Dược động học
Hấp thu
Carbocistein sau khi uống nhanh chóng được hấp thu; nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong 2 giờ. Sinh khả dụng của carbocistein thấp, ít hơn 10% liều dùng, có lẽ là do bị chuyển hóa mạnh và chịu ảnh hưởng đáng kể khi qua gan lần đầu.
Thải trừ
Thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Carbocistein và các chất chuyển hoá của nó được thải trừ chủ yếu qua thận.
8. Chỉ định
MucousAPC 200 được dùng để điều trị rối loạn về tiết dịch phế quản như viêm phế quản cấp tính và giai đoạn cấp tính của viêm phế quản mạn tính.
9. Liều dùng và cách dùng
Liều dùng:
Dùng cho trẻ em: uống 3-4 lần/ ngày, hoặc theo hướng dẫn của bác sỹ
Trẻ em 6 - 12 tuổi: 200 mg / lần.
Thời gian điều trị không nên quá 8 đến 10 ngày mà không có sự tư vấn của nhân viên y tế.
Cách dùng:
Dùng đường uống. Khuấy kỹ thuốc với một ít nước, uống ngay sau khi pha.
10 Chống chỉ định
11 Cảnh báo và thận trọng
Trong trường hợp đờm đặc và có mủ hoặc trong trường hợp sốt hoặc trong trường hợp bệnh phế quản và bệnh phổi mạn tính, việc điều trị nên được đánh giá lại.
Nếu phản xạ ho là phản xạ của việc bảo vệ phế quản, phổi thì không nên dùng thuốc chống ho.
Sự kết hợp của một chất tiêu nhầy với chất ức chế phản xạ ho và/ hoặc chất làm khô dịch tiết (atropin) là không hợp lý.
Chất tiêu nhầy có thể gây ra tăng dịch phế quản ở trẻ sơ sinh. Do khả năng dẫn lưu chất nhầy ở phế quản của trẻ bị hạn chế, do đặc thù sinh lý hô hấp của trẻ sơ sinh. Vì vậy, thuốc không nên được sử dụng ở trẻ sơ sinh.
Việc điều trị nên được đánh giá lại trong trường hợp bệnh lý vẫn dai dẳng và có triệu chứng xấu đi.
Thận trọng ở những đối tượng mắc bệnh loét dạ dày tá tràng.
Tá dược:
Thuốc có chứa sunset yellow có thể gây phản ứng dị ứng.
12. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai
Các nghiên cứu trên động vật chưa cho thấy bất kỳ tác động gây quái thai. Trong trường hợp không có tác động gây quái thai ở động vật, sự tác động gây dị dạng bào thai ở người không được dự đoán. Cho đến nay, các chất gây dị tật ở người đã chứng minh gây quái thai ở động vật trong các nghiên cứu được tiến hành trên cả hai loài.
Trên lâm sàng, cho đến nay không thấy dị tật bào thai nào xuất hiện. Tuy nhiên, việc theo dõi các trường hợp mang thai tiếp xúc với carbocistein là không đủ để loại trừ bất kỳ rủi ro nào. Do đó, việc sử dụng carbocistein chỉ nên được xem xét khi mang thai nếu cần thiết.
13. Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú
Không có dữ liệu về việc bài tiết carbocistein trong sữa mẹ. Tuy nhiên, do độc tính thấp, những rủi ro tiềm ẩn đối với trẻ dường như không đáng kể khi được điều trị bằng thuốc này. Có thể dùng thuốc khi đang cho con bú.
14. Ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
15. Tương tác thuốc
Tương tác với các thuốc khác hoặc các dạng tương tác khác chưa được biết rõ.
16. Tác dụng không mong muốn (ADR)
Tần suất của các phản ứng bất lợi được phân loại theo quy ước sau: rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000), rất hiếm gặp (ADR <1 / 10.000), không biết (không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn):
Nguy cơ tăng tiết dịch phế quản ở trẻ sơ sinh.
Rối loạn da và mô dưới da:
Phản ứng dị ứng da như ngứa (rất hiếm gặp), nổi mề đay (rất hiếm gặp) và phù mạch.
Các trường hợp bị viêm da nặng như hội chứng Stevens-Johnson cũng đã được báo cáo.
Rối loạn tiêu hóa:
Các phản ứng của hiện tượng không dung nạp trên hệ tiêu hoá: đau bụng (rất hiếm gặp), buồn nôn (hiếm gặp), tiêu chảy (hiếm gặp). Nên giảm liều nếu gặp các triệu chứng trên.
17. Quá liều và cách xử trí
Rửa dạ dày có thể có ích, sau đó theo dõi kỹ. Rối loạn tiêu hóa là triệu chứng thường gặp nhất của quá liều carbocistein.
Cơ sở sản xuất và phân phối:
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A
Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch 3, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Điện thoại: 02513-566202 Fax: 02513-566203