logo Ampharco U.S.A
Giữ gìn cuộc sống quý giá
EN | VN
logo zalo
LinaAPC

LinaAPC

Hoạt chất, hàm lượng

Linagliptin 5 mg

Dạng bào chế

Viên nén bao phim

Quy cách đóng gói

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Chỉ định

LinaAPC được chỉ định ở người lớn bị đái tháo đường typ 2 như để bổ sung vào chế độ ăn và luyện tập thể dục để cải thiện việc kiểm soát đường huyết:
  • Đơn trị liệu: Khi metformin không thích hợp do không dung nạp, hoặc chống chỉ định do suy thận.
  • Điều trị phối hợp: Dùng phối hợp với các thuốc khác để điều trị bệnh đái tháo đường, bao gồm insulin khi những thuốc này không kiểm soát đường huyết đầy đủ.

Liều dùng, cách dùng

Liều dùng
Liều dùng của linagliptin là 5 mg/ ngày. Khi dùng thêm linagliptin với metformin thì liều dùng của metformin được duy trì và linagliptin được sử dùng đồng thời. 
Khi linagliptin được dùng đồng thời với một thuốc sulphonylurea hoặc với insulin, thì nên xem xét dùng sulphonylurea hoặc insulin ở liều thấp để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Những đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận: không cần chỉnh liều của linagliptin.
Bệnh nhân suy gan
Các nghiên cứu dược động học cho thấy không cần điều chỉnh liều cho những bệnh nhân suy gan nhưng đang thiếu kinh nghiệm lâm sàng đối với những bệnh nhân này.
Người già
Không cần điều chỉnh liều theo tuổi.
Tuy nhiên, kinh nghiệm lâm sàng ở những bệnh nhân trên 80 tuổi đang hạn chế nên cần thận khi điều trị cho những bệnh nhân này.
Trẻ em
Độ an toàn và hiệu quả của linagliptin ở trẻ em và thanh thiếu niên hiện chưa được thiết lập. Không có sẵn dữ liệu.
Cách dùng
Thuốc có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn ở bất kỳ thời gian nào trong ngày. Nếu bệnh nhân quên dùng một liều thuốc, thì nên dùng ngay khi nhớ ra. Không nên dùng liều gấp đôi trong cùng ngày.

Chống chỉ định

Quá mẫn cảm với linagliptin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.

Cảnh báo và thận trọng khi dùng thuốc

Nói chung
Không nên dùng linagliptin cho bệnh nhân đái tháo đường typ 1 hoặc điều trị chứng nhiễm toan xeton do đái tháo đường.
Hạ đường máu
Linagliptin riêng lẻ gây hạ đường huyết với tỷ lệ tương đương với giả dược.
Trong các thử nghiệm lâm sàng của linagliptin khi dùng phối hợp với những thuốc không biết có gây hạ đường máu hay không (metformin), tỷ lệ hạ đường huyết được báo cáo với linagliptin tương tự như ở bệnh nhân dùng giả dược.
Khi dùng thêm linagliptin với một thuốc sulfonylurea (dùng với metformin), tỷ lệ hạ đường huyết ở nhóm này cao hơn so với nhóm dùng giả dược.
Các thuốc sulphonylurea và insulin được biết là gây hạ đường huyết. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng linagliptin kết hợp với sulphonylurea và/ hoặc insulin và có thể phải xem xét đến việc giảm liều sulphonylurea hoặc insulin.
Viêm tụy cấp
Sử dụng các chất ức chế DPP-4 gắn liền với nguy cơ phát triển viêm tụy cấp. Theo kinh nghiệm sau khi đưa linagliptin ra thị trường, đã có báo cáo tự phát về các phản ứng phụ của viêm tụy cấp. Cần thông báo cho bệnh nhân về các triệu chứng đặc trưng của viêm tụy cấp. Nếu nghi ngờ bị viêm tụy, thì nên ngừng dùng LinaAPC; Nếu được xác định là bị viêm tụy cấp, thì không nên bắt đầu lại LinaAPC. Cần thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
Bệnh da bóng nước tự miễn
Đã có báo cáo về bệnh da bóng nước tự miễn ở những bệnh nhân đang dùng linagliptin sau khi đưa ra thị thường. Nếu nghi ngờ bị bệnh da bóng nước tự miễn thì nên ngừng dùng LinaAPC.

Tác dụng không mong muốn của thuốc

Tóm tắt độ an toàn.
Phân tích tổng hợp các thử nghiệm có đối chứng với giả dược, tỷ lệ các tác dụng phụ nói chung ở bệnh nhân điều trị với giả dược tương tự như ở bệnh nhân điều trị với linagliptin 5 mg (63,4% so với 59,1%). Việc ngừng điều trị do các tác dụng phụ ở nhóm điều trị với giả dược cao hơn nhóm điều trị với linagliptin 5 mg (4,3% so với 3,4%).
Phản ứng phụ thường gặp nhất là "hạ đường huyết" khi dùng phối hợp 3 chất với nhau, linagliptin + metformin + sulphonylurea là 14,8% so với nhóm dùng giả dược là 7,6%.
Trong các nghiên cứu có đối chứng với giả dược, 4,9% bệnh nhân bị “hạ đường huyết” do phản ứng phụ của linagliptin. Trong số này có 4,0% là nhẹ và 0,9% ở mức trung bình và 0,1% là bị ở mức độ nặng. Viêm tụy được báo cáo nhiều hơn ở những bệnh nhân ngẫu nhiên dùng linagliptin (7 người trên 6.580 bệnh nhân dùng linagliptin so với 2 người trên 4.383 bệnh nhân dùng giả dược).
Bảng liệt kê các tác dụng phụ
Do ảnh hưởng của phương pháp điều trị tới các tác dụng phụ (ví dụ: hạ đường máu), các tác dụng phụ được phân tích và trình bày dựa trên phác đồ điều trị tương ứng (đơn trị liệu, dùng với metformin, dùng với metformin + sulphonylurea, và với insulin).
Các nghiên cứu có đối chứng với giả dược khi linagliptin được dùng như sau:
  • Đơn trị liệu với thời gian điều trị ngắn lên tới 4 tuần.
  • Điều trị liệu với thời gian ≥ 12 tuần.
  • Dùng với metformin.
  • Dùng với metformin + sulphonylurea.
  • Dùng với metformin và empagliflozin.
  • Dùng với insulin kèm hoặc không kèm với metformin.
Các phản ứng phụ được liệt kê theo tỷ lệ gặp tuyệt đối. Các tỷ lệ gặp được định nghĩa như sau:
  • a: rất thường gặp (≥ 1/10), 
  • b: thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), 
  • c: ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100), 
  • d: hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000), 
  • e: không rõ.
Bảng 1: Các phản ứng phụ được báo cáo trên bệnh nhân được dùng 5 mg linagliptin mỗi ngày, dùng đơn trị liệu hoặc phối hợp (tỷ lệ gặp được xác định từ việc phân tích tổng hợp các thử nghiệm có đối chứng với giả dược) trên lâm sàng và sau khi đưa thuốc ra thị trường.
Cơ quan Các phản ứng phụ theo chế độ điều trị
Phản ứng phụ  (1) (2) (3) (4) (5)
Nhiễm trùng và nhiễm ký sinh trùng
Viêm mũi họng c c e c e
Hệ miễn dịch
Quá mẫn cảm c c c c e
Chuyển hóa và dinh dưỡng
Hạ đường huyết     a    
Hô hấp, ngực và trung thất
Ho c c e c e
Hiệu tiêu hóa
Viêm tụy e e e c e
Táo bón       c  
Da và mô dưới da
Phù mạch* d    
Mề day* d    
Phát ban* c    
Bệnh da bóng nước tự miễn* e    
Xét nghiệm
Tăng amylase d c c e c
Tăng lipase** b b b b b

(1) Linagliptin đơn trị liệu.
(2) Linagliptin + Metformin.
(3) Linagliptin + Metformin + Sulfonylurea.
(4) Linagliptin + Insulin.
(5) Linagliptin + Metformin + Empagliflozin.
*Dựa vào kinh nghiệm sau khi đưa thuốc ra thị trường.
** Dựa vào sự tăng lipase > 3 lần ULN trên các thử nghiệm lâm sàng.
Hướng dẫn xử trí tác dụng không mong muốn
Không có hướng dẫn cụ thể về xử trí tác dụng không mong muốn. Nếu gặp phải các tác dụng không mong muốn nên ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…)

Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai
Việc sử dụng linagliptin cho phụ nữ có thai chưa được nghiên cứu. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác dụng có hại trực tiếp hay gián tiếp nào đối với độc tính sinh sản. Vì lý do thận trọng, nên tránh dùng linagliptin trong thai kỳ.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú
Dữ liệu dược động học trên động vật đã cho thấy linagliptin/ các chất chuyển hóa của nó được bài tiết vào sữa. Nguy cơ cho trẻ bú sữa mẹ là không thể loại trừ. Việc quyết định nên ngừng cho con bú hoặc ngừng dùng linagliptin được dựa trên lợi ích của sữa mẹ đối với trẻ và lợi ích của việc điều trị cho người mẹ.

Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Linagliptin không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, bệnh nhân nên được cảnh báo về nguy cơ hạ đường máu, đặc biệt khi dùng kết hợp với sulphonylurea và/ hoặc insulin.

Điều kiện bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30oC. Tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.

Sản phẩm liên quan

BETICAPC 750 SR

SitaAPC 25

SitaAPC 50

USABETIC 2

USABETIC 4

USABETIC-VG 50

Xác nhận thông tin

Nếu bạn là cán bộ Y tế

Đây là những nội dung tóm tắt hướng dẫn sử dụng thuốc. Vui lòng xem tờ hướng dẫn để có đầy đủ thông tin

Nếu bạn là người sử dụng thuốc

Vui lòng liên hệ với bác sỹ hoặc dược sỹ của bạn để được hướng dẫn sử dụng thuốc